Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cao tần
* adj
- High-frequency
=dòng điện cao tần+a high-frequency current
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cao tần
- high-frequency|= dòng điện cao tần high-frequency electric current
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn chải sắt
-
bàn chải sợi lanh
-
bàn chải tóc
-
bán chậm
-
bàn chân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cao tần
* Từ tham khảo/words other:
- bàn chải sắt
- bàn chải sợi lanh
- bàn chải tóc
- bán chậm
- bàn chân