Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bàn chân
* noun
- Foot
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bàn chân
- foot|= bàn chân trái của tôi mất cảm giác rồi i don't have any feeling in my left foot; i have no feeling in my left foot; i lose the feeling in my left foot
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn gỗ
-
ăn gỏi
-
ăn gửi
-
ăn hại
-
ân hạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bàn chân
* Từ tham khảo/words other:
- ăn gỗ
- ăn gỏi
- ăn gửi
- ăn hại
- ân hạn