Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn gỏi
* đtừ|- to eat uncooked food, stuffs; spend too much
* Từ tham khảo/words other:
-
coi thi
-
coi thường
-
coi thường ai
-
coi thường pháp luật
-
cõi tiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn gỏi
* Từ tham khảo/words other:
- coi thi
- coi thường
- coi thường ai
- coi thường pháp luật
- cõi tiên