Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cao tăng
* noun
- Veteran bonze of high virtues
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cao tăng
* dtừ|- veteran bonze of high virtues, eminent monk
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn chải ngựa
-
bàn chải sắt
-
bàn chải sợi lanh
-
bàn chải tóc
-
bán chậm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cao tăng
* Từ tham khảo/words other:
- bàn chải ngựa
- bàn chải sắt
- bàn chải sợi lanh
- bàn chải tóc
- bán chậm