Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cáo tạ
- Thank one's way out
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cáo tạ
- thank one's way out
* Từ tham khảo/words other:
-
ban chỉ đạo
-
ban chỉ huy
-
bạn chí thân
-
bản chỉ thị
-
bắn chỉ thiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cáo tạ
* Từ tham khảo/words other:
- ban chỉ đạo
- ban chỉ huy
- bạn chí thân
- bản chỉ thị
- bắn chỉ thiên