Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
miếu hiệu
- posthumous name conferred upon a king
* Từ tham khảo/words other:
-
thỏa mãn tính hư danh
-
thoả nguyện
-
thoa phấn
-
thoa quần
-
thoá ra khỏi bế tắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
miếu hiệu
* Từ tham khảo/words other:
- thỏa mãn tính hư danh
- thoả nguyện
- thoa phấn
- thoa quần
- thoá ra khỏi bế tắc