Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vạch áo cho người xem lưng
- to wash one's dirty linen in public
* Từ tham khảo/words other:
-
lĩnh cách
-
linh cảm
-
lính cầm cờ
-
lính cầm súng hỏa mai
-
lính cần vụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vạch áo cho người xem lưng
* Từ tham khảo/words other:
- lĩnh cách
- linh cảm
- lính cầm cờ
- lính cầm súng hỏa mai
- lính cần vụ