Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đây này
- Here you are
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đây này
- here you are
* Từ tham khảo/words other:
-
bi đát
-
bị đau khuỷu chân sau
-
bị đau phổi
-
bị đay
-
bị đẩy lên một mức cao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đây này
* Từ tham khảo/words other:
- bi đát
- bị đau khuỷu chân sau
- bị đau phổi
- bị đay
- bị đẩy lên một mức cao