Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bi đát
* adj
- Lamentable
=lâm vào tình thế bi đát+to be driven into a lamentable position
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bi đát
* ttừ|- lamentable, tragic; grievous|= lâm vào tình thế bi đát to be driven into a lamentable position|= số phận bi đát grievous fate
* Từ tham khảo/words other:
-
áo khoác không tay
-
áo khoác ngắn
-
áo khoác ngắn của quân đội
-
áo khoác ngoài
-
áo khoác ngoài áo giáp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bi đát
* Từ tham khảo/words other:
- áo khoác không tay
- áo khoác ngắn
- áo khoác ngắn của quân đội
- áo khoác ngoài
- áo khoác ngoài áo giáp