vạch | * verb - to draw, to point out, to outline to expose, to uncover |
vạch | - to draw; to outline; * nghĩa bóng to map out, to work out; line|= vạch trắng/vàng (trên mặt đường) white/yellow line (on roads) |= vạch xuất phát/đích starting/finishing line |
* Từ tham khảo/words other:
- có ba vợ
- có bạc
- có bậc
- cờ bạc
- cờ bạc bịp