Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mía đỏ
- (bot) red sugarcane
* Từ tham khảo/words other:
-
ngôn ngữ mỉa mai châm biếm
-
ngôn ngữ ngoại giao
-
ngôn ngữ ngón tay
-
ngôn ngữ người dùng
-
ngôn ngữ nguồn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mía đỏ
* Từ tham khảo/words other:
- ngôn ngữ mỉa mai châm biếm
- ngôn ngữ ngoại giao
- ngôn ngữ ngón tay
- ngôn ngữ người dùng
- ngôn ngữ nguồn