chi điếm | * noun - Branch (of a firm) =chi điếm ngoại thương+a foreign trade company branch =chi điếm ngân hàng huyện+a district branch of the National Bank |
chi điếm | * dtừ|- branch (of a firm), branch office|= chi điếm ngoại thương a foreign trade company branch|= chi điếm ngân hàng huyện a district branch of the national bank |
* Từ tham khảo/words other:
- bảng chữ cái
- bảng chữ cái hệ thống chữ cái
- bảng chữ để xin thẻ thánh
- bảng chú giải
- bảng chú giải thuật ngữ