chỉ định | * verb - To appoint, to assign =giáo viên hỏi và chỉ định học sinh trả lời+the teacher asked a question and assigned a pupil to answer it |
chỉ định | - to appoint; to assign; to designate; to nominate|= giáo viên hỏi và chỉ định học sinh trả lời the teacher asked a question and assigned a pupil to answer it|= hội đồng chính phủ chỉ định người bổ sung vào uỷ ban nhân dân tỉnh the government council appointed additional members to the provincial people's committee |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng con đường
- bằng công nhận lãnh sự
- bằng cứ
- bằng cử nhân
- bảng cửu chương