chỉ điểm | * verb - To pinpoint, to inform =máy bay chỉ điểm cho đại bác bắn+the plane pinpointed (the target) for the artillery * noun - Informer =làm chỉ điểm cho địch+to act as an informer for the enemy |
chỉ điểm | - to pinpoint; to inform|= máy bay chỉ điểm cho đại bác bắn the plane pinpointed (the target) for the artillery|= tên gián điệp chỉ điểm cho giặc bắt cán bộ the spy informed the aggressors to arrest militants|- gumshoe; agent provocateur; stool-pigeon; ratfink; nark; informer; undercover agent|= làm chỉ điểm cho địch to act as an informer for the enemy |
* Từ tham khảo/words other:
- băng cổ tay
- bằng con đường
- bằng công nhận lãnh sự
- bằng cứ
- bằng cử nhân