Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy thu hình
- telly; television; television set; televisor; goggle-box
* Từ tham khảo/words other:
-
tứ thể
-
tư thế bỏ súng xuống để áp vào đùi
-
tư thế bồng súng
-
tư thế cầm chéo súng
-
tư thế cầm gươm chào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy thu hình
* Từ tham khảo/words other:
- tứ thể
- tư thế bỏ súng xuống để áp vào đùi
- tư thế bồng súng
- tư thế cầm chéo súng
- tư thế cầm gươm chào