Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiếc
* noun
- tin stale urine
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thiếc
* dtừ|- tin; stale urine; (thiếc nước) urine
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa tính
-
chứa tinh
-
chưa tinh cất
-
chưa tinh chế
-
chưa tính đến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiếc
* Từ tham khảo/words other:
- chưa tính
- chứa tinh
- chưa tinh cất
- chưa tinh chế
- chưa tính đến