Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chưa tinh cất
* ttừ|- unrectified
* Từ tham khảo/words other:
-
rụng vào một thời kỳ nhất định
-
rừng xa xôi hẻo lánh
-
rừng xanh
-
rụng xuống
-
ruốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chưa tinh cất
* Từ tham khảo/words other:
- rụng vào một thời kỳ nhất định
- rừng xa xôi hẻo lánh
- rừng xanh
- rụng xuống
- ruốc