Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiẹ chiến
- be well trained, skillful in battle, experienced, trained, seasoned
* Từ tham khảo/words other:
-
kẻ phản bội
-
kẻ phản bội lời thề
-
kẻ phản bội ở lại làm cho chủ
-
kẻ phản bội trong cuộc bãi công
-
kẻ phản cách mạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiẹ chiến
* Từ tham khảo/words other:
- kẻ phản bội
- kẻ phản bội lời thề
- kẻ phản bội ở lại làm cho chủ
- kẻ phản bội trong cuộc bãi công
- kẻ phản cách mạng