Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiẹ chiến
- be well trained, skillful in battle, experienced, trained, seasoned
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc bay vào vũ trụ
-
cuộc bể dâu
-
cuộc biến loạn
-
cuộc biểu diễn
-
cuộc biểu diễn của vũ nữ nhà nghề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiẹ chiến
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc bay vào vũ trụ
- cuộc bể dâu
- cuộc biến loạn
- cuộc biểu diễn
- cuộc biểu diễn của vũ nữ nhà nghề