Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiếc hàn
- solder
* Từ tham khảo/words other:
-
đánh trống lảng
-
đánh trống lấp
-
đánh trống ngực
-
đánh trống qua cửa nhà sấm
-
đánh trống tập trung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiếc hàn
* Từ tham khảo/words other:
- đánh trống lảng
- đánh trống lấp
- đánh trống ngực
- đánh trống qua cửa nhà sấm
- đánh trống tập trung