Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người mạo hiểm
* dtừ|- adventurer, venturer
* Từ tham khảo/words other:
-
cây man việt quất
-
cây măng cụt
-
cây măng leo
-
cầy mangut
-
cây mao địa hoàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người mạo hiểm
* Từ tham khảo/words other:
- cây man việt quất
- cây măng cụt
- cây măng leo
- cầy mangut
- cây mao địa hoàng