Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người mạo hiểm
* dtừ|- adventurer, venturer
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc oanh tạc dữ dội
-
cuộc phản cách mạng
-
cuộc phản công
-
cước phí
-
cước phí cần trục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người mạo hiểm
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc oanh tạc dữ dội
- cuộc phản cách mạng
- cuộc phản công
- cước phí
- cước phí cần trục