Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giường phản
- beds|= nhà nghèo giường phản chả có mấy in this poor family, there are few beds
* Từ tham khảo/words other:
-
sóng đảo
-
sông đào
-
sống dao
-
sông đào dẫn nước
-
sóng dập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giường phản
* Từ tham khảo/words other:
- sóng đảo
- sông đào
- sống dao
- sông đào dẫn nước
- sóng dập