Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lánh mình
- hide, conceal oneself, seek shelter, find/take shelter/cover
* Từ tham khảo/words other:
-
thư báo
-
thư bảo đảm
-
thứ bảy
-
thứ bẩy
-
thứ bảy mươi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lánh mình
* Từ tham khảo/words other:
- thư báo
- thư bảo đảm
- thứ bảy
- thứ bẩy
- thứ bảy mươi