Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy điều tiết
* dtừ|- moderator
* Từ tham khảo/words other:
-
cửa sổ hai cánh
-
cửa sổ hình bán nguyệt
-
cửa sổ hình bầu dục
-
cửa sổ hình hoa hồng
-
cửa sổ hoa thị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy điều tiết
* Từ tham khảo/words other:
- cửa sổ hai cánh
- cửa sổ hình bán nguyệt
- cửa sổ hình bầu dục
- cửa sổ hình hoa hồng
- cửa sổ hoa thị