Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiên cư
- remove, (re) move to a new place (of residence), change one's lodgings
* Từ tham khảo/words other:
-
mùa nô-en
-
mua non
-
mùa nóng
-
mùa nực
-
mùa nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiên cư
* Từ tham khảo/words other:
- mùa nô-en
- mua non
- mùa nóng
- mùa nực
- mùa nước