Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có mùi thơm
* ttừ|- sweet-scented, flavoursome, odoriferous, scented
* Từ tham khảo/words other:
-
nói lí nhí
-
nối liền
-
nói liến láu
-
nói liên miên
-
nói liến thoắng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có mùi thơm
* Từ tham khảo/words other:
- nói lí nhí
- nối liền
- nói liến láu
- nói liên miên
- nói liến thoắng