thăm dò ý kiến | - to fly a kite; to take soundings; to hold an opinion poll; to hold a gallup poll; to sound out; to poll|= thăm dò ý kiến về vấn đề giao thông đường bộ to conduct a poll on/about road traffic|= hầu hết những người được thăm dò ý kiến đều ủng hộ kế hoạch most of those polled/surveyed were in favour of the plan |
* Từ tham khảo/words other:
- việc thờ cúng tổ tiên
- việc thú vị
- việc thừa
- việc thưa kiện
- việc thực tế