Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thăm dò tình hình
- to explore the situation
* Từ tham khảo/words other:
-
trại nuôi ngựa giống
-
trại nuôi súc vật
-
trại nuôi thú lấy lông
-
trại nuôi trẻ con bị bỏ rơi
-
trái phá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thăm dò tình hình
* Từ tham khảo/words other:
- trại nuôi ngựa giống
- trại nuôi súc vật
- trại nuôi thú lấy lông
- trại nuôi trẻ con bị bỏ rơi
- trái phá