Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lóng cóng
- như lóng ca lóng cóng, lóng ngóng|- shiver, quiver, tremble; awkward, clumsy, lumbering, butterfingered, maladroit
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng thừa
-
bằng thủy tinh
-
băng tích
-
bằng tiền
-
bằng tiếng anh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lóng cóng
* Từ tham khảo/words other:
- bằng thừa
- bằng thủy tinh
- băng tích
- bằng tiền
- bằng tiếng anh