Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiên cơ
- celestial power; the will of heaven; celestial workings
* Từ tham khảo/words other:
-
khoẻ lại
-
khỏe lên
-
khóe lừa giỏi
-
khỏe mạnh
-
khỏe mạnh lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiên cơ
* Từ tham khảo/words other:
- khoẻ lại
- khỏe lên
- khóe lừa giỏi
- khỏe mạnh
- khỏe mạnh lại