Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đối kháng
- Antagonistic
=Mâu thuẫn đối kháng+Antagonistic contradiction
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đối kháng
- antagonistic|= mâu thuẫn đối kháng antagonistic contradiction
* Từ tham khảo/words other:
-
biến tính lại
-
biến tố
-
biến tốc
-
biện tội
-
biển trang trí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đối kháng
* Từ tham khảo/words other:
- biến tính lại
- biến tố
- biến tốc
- biện tội
- biển trang trí