Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiên cổ
* noun
- eternity
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thiên cổ
* dtừ|- eternity; eternal, defunct, deceased
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa tốt
-
chưa trả
-
chưa trả hết
-
chưa trả thù
-
chưa trau chuốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiên cổ
* Từ tham khảo/words other:
- chưa tốt
- chưa trả
- chưa trả hết
- chưa trả thù
- chưa trau chuốt