Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy bay trực thăng
- chopper; copter; helicopter|= máy bay trực thăng tải thương casualty helicopter|= để coi tôi có phục hồi được máy bay trực thăng của họ hay không! let's see if i can bring their chopper back to life!
* Từ tham khảo/words other:
-
đại hội công đoàn
-
đại hội dân tộc phi
-
đại hội đảng
-
đại hội đồng
-
đại hội hàng năm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy bay trực thăng
* Từ tham khảo/words other:
- đại hội công đoàn
- đại hội dân tộc phi
- đại hội đảng
- đại hội đồng
- đại hội hàng năm