Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất dấu
- to lose sight of somebody/something, to lose track of somebody/something|= cố đừng để mất dấu chiếc xe xcutơ trắng! try not to lose sight of the white scooter!
* Từ tham khảo/words other:
-
không bị phế
-
không bị phê bình
-
không bị phủ
-
không bị quất
-
không bị quấy rầy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất dấu
* Từ tham khảo/words other:
- không bị phế
- không bị phê bình
- không bị phủ
- không bị quất
- không bị quấy rầy