Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quàng vai
- put over the shoulder
* Từ tham khảo/words other:
-
hàm số
-
hàm số ẩn
-
hàm số bậc nhất
-
hàm số chỉ số
-
hàm số công suất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quàng vai
* Từ tham khảo/words other:
- hàm số
- hàm số ẩn
- hàm số bậc nhất
- hàm số chỉ số
- hàm số công suất