Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quang vinh
* adj
- glorious
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quang vinh
* ttừ|- glorious, famous, renowned, glory, fame
* Từ tham khảo/words other:
-
chiêu đãi viên hàng không
-
chiếu danh
-
chiếu đèn pha
-
chiếu điện
-
chiều dốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quang vinh
* Từ tham khảo/words other:
- chiêu đãi viên hàng không
- chiếu danh
- chiếu đèn pha
- chiếu điện
- chiều dốc