Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiếu điện
- To X-ray, to roentgenize
=chiếu điện phổi+to X-ray (someone's) lungs
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chiếu điện
- to x-ray, to roentgenize|= chiếu điện phổi to x-ray (someone's) lungs
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng mắt
-
bằng mặt không bằng lòng
-
băng mắt lại
-
bằng mật mã
-
bảng màu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiếu điện
* Từ tham khảo/words other:
- bằng mắt
- bằng mặt không bằng lòng
- băng mắt lại
- bằng mật mã
- bảng màu