Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bằng mặt không bằng lòng
- willing speech but unwilling heart
* Từ tham khảo/words other:
-
anh chị
-
anh chị em ruột
-
ảnh chiếu nổi
-
ánh chói
-
anh chồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bằng mặt không bằng lòng
* Từ tham khảo/words other:
- anh chị
- anh chị em ruột
- ảnh chiếu nổi
- ánh chói
- anh chồng