Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bằng mặt không bằng lòng
- willing speech but unwilling heart
* Từ tham khảo/words other:
-
lâu đời
-
lâu hai mươi năm
-
lâu hai năm
-
lâu hai trăm năm
-
lâu hàng đời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bằng mặt không bằng lòng
* Từ tham khảo/words other:
- lâu đời
- lâu hai mươi năm
- lâu hai năm
- lâu hai trăm năm
- lâu hàng đời