Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hỗn loạn
- Troublous, chaotic
=Thời buổi hỗn loạn+Troubles times
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hỗn loạn
- troublous; chaotic|= thời buổi hỗn loạn troublous times|= cảnh hỗn loạn stampede; brouhaha; tumult; chaos; topsy-turvy
* Từ tham khảo/words other:
-
bước ra một lát
-
bước răng
-
bước sải
-
bước sang một bên
-
buộc sợi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hỗn loạn
* Từ tham khảo/words other:
- bước ra một lát
- bước răng
- bước sải
- bước sang một bên
- buộc sợi