Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mảnh sành
* dtừ|- crock, potsherd
* Từ tham khảo/words other:
-
cộp
-
cọp cái
-
cọp con
-
cọp giấy
-
cóp nhặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mảnh sành
* Từ tham khảo/words other:
- cộp
- cọp cái
- cọp con
- cọp giấy
- cóp nhặt