cam lòng | - To content oneself with |
cam lòng | - to content oneself (with); consent (to something), agree (to something); resign oneself to, make up one's mind to|- cũng cam tâm|= tông đuờng chút chửa cam lòng (truyện kiều) to my forebears i still owe an heir |
* Từ tham khảo/words other:
- bãi triều
- bái trình
- bài trừ
- bài trừ thánh tượng
- bài trừ thờ thánh tượng