Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cam lồ
- sweet dew; favours; dregs of opium
* Từ tham khảo/words other:
-
nặng nhọc và không bao giờ hết
-
nặng nhời
-
nặng như chì
-
nâng niu
-
nâng niu chiều chuộng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cam lồ
* Từ tham khảo/words other:
- nặng nhọc và không bao giờ hết
- nặng nhời
- nặng như chì
- nâng niu
- nâng niu chiều chuộng