Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bóp vụn
- crumb, crumble
* Từ tham khảo/words other:
-
điều đáng ghi vào sổ tay
-
điều đáng ngạc nhiên
-
điều đáng phàn nàn
-
điều đáng quở phạt
-
điều đáng than phiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bóp vụn
* Từ tham khảo/words other:
- điều đáng ghi vào sổ tay
- điều đáng ngạc nhiên
- điều đáng phàn nàn
- điều đáng quở phạt
- điều đáng than phiền