Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bơrin
* dtừ|- hogshead
* Từ tham khảo/words other:
-
lãi dự tính
-
lại đực
-
lại đứng vững chân
-
lại được thịnh hành
-
lại được tự do
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bơrin
* Từ tham khảo/words other:
- lãi dự tính
- lại đực
- lại đứng vững chân
- lại được thịnh hành
- lại được tự do