Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cây nhót đắng
* dtừ|- oleaster
* Từ tham khảo/words other:
-
rượu bổ huyết
-
rượu bổ nước quả
-
rượu bọt
-
rượu branđi
-
rượu branđi hảo hạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cây nhót đắng
* Từ tham khảo/words other:
- rượu bổ huyết
- rượu bổ nước quả
- rượu bọt
- rượu branđi
- rượu branđi hảo hạng