Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cam lộ
- (tôn giáo) Holy water
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cam lộ
* tôn giáo holy water; sweet dew; fabours
* Từ tham khảo/words other:
-
bái trình
-
bài trừ
-
bài trừ thánh tượng
-
bài trừ thờ thánh tượng
-
bãi truất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cam lộ
* Từ tham khảo/words other:
- bái trình
- bài trừ
- bài trừ thánh tượng
- bài trừ thờ thánh tượng
- bãi truất