Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mặn nồng
* adj
- warm, heartfelt
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mặn nồng
- warm, heartfelt; hot; passionate; fiery|= yêu mặn nồng love passionately
* Từ tham khảo/words other:
-
canh thiếp
-
cảnh thiếu thốn
-
cành thoa
-
canh ti
-
cánh tiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặn nồng
* Từ tham khảo/words other:
- canh thiếp
- cảnh thiếu thốn
- cành thoa
- canh ti
- cánh tiên