Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
canh thiếp
- Age card (of the betrothed)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
canh thiếp
- age card (of the betrothed); horoscopic card|= hãy đưa canh thiếp trước cầm làm ghi (truyện kiều) as pledges they swapped horoscopic cards
* Từ tham khảo/words other:
-
bấm quẻ
-
bấm ra sữa
-
bám riết
-
bám riết lấy
-
bám sát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
canh thiếp
* Từ tham khảo/words other:
- bấm quẻ
- bấm ra sữa
- bám riết
- bám riết lấy
- bám sát